Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dale Carnegie


noun
United States educator famous for writing a book about how to win friends and influence people (1888-1955)
Syn:
Carnegie
Instance Hypernyms:
educator, pedagogue, pedagog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.